Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鹿子の木 かごのき カゴノキ
cây nguyệt quế (thân có đốm lấm tấm như da hươu)
子鹿 こじか
con hươu con
鹿の子 かのこ
vết lốm đốm; con hươu con
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử
アレカやし アレカ椰子
cây cau
アルファりゅうし アルファ粒子
hạt anfa; phần tử anfa
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân