Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
割付け処理
わりつけしょり
quá trình trình bày
文書割付け処理 ぶんしょわりつけしょり
quy trình bố trí tài liệu
でんしデータしょり 電子データ処理
Xử lý dữ liệu điện tử
こんぴゅーたによるでーたしょり コンピュータによるデータ処理
Xử lý Dữ liệu Điện tử.
陰付け処理 かげつけしょり
xử lý tạo bóng
割付け わりつけ
sự chia đều
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại
割付ける わりつけける
chia đều
ランダム割付け ランダムわりつけ
chỉ định ngẫu nhiên
Đăng nhập để xem giải thích