割印
わりいん「CÁT ẤN」
☆ Danh từ
Con dấu giáp lai

割印 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 割印
割り印 わりいん
dấu giáp lai.
印 いん しるし
dấu; dấu hiệu; biểu tượng; chứng cớ.
割 わり かつ
tỉ lệ; tỉ lệ phần trăm; đơn vị 10%.
回転印/エンドレス印 かいてんいん/エンドレスいん
In vietnamese, it is translated as `dấu xoay`.
捺印マット/印箱 なついんマット/いんばこ
Dập dấu thảm / hộp dập dấu
店印 てんいん みせじるし
dấu của cửa hàng
チェック印 チェックじるし
dấu kiểm tra
バツ印 バツじるし ばつじるし
dấu x