割
わり かつ「CÁT」
Đô vật không phân thắng bại
☆ Danh từ, danh từ làm hậu tố
Tỉ lệ; tỉ lệ phần trăm; đơn vị 10%.

Từ đồng nghĩa của 割
noun
割 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 割
割り切れるまで割る わりきれるまでわれる
chia cho đến khi chia hết
二割 にわり
hai mươi phần trăm.
早割 はやわり
giảm giá cho khách đặt trước
割増 わりまし
Phụ thu, phụ phí (trả thêm tiền), phụ cấp
割腔 かっこう
khoang phôi (sinh học)
割物 わりぶつ
đồ hư hỏng, đồ bể nát; đồ dễ vỡ
割座 わりざ
tư thế ngồi truyền thống của phụ nữ Nhật Bản, ngồi kiểu chữ W, kiểu ngồi may ngược
特割 とくわり
giảm giá đặc biệt