剴切
がいせつ「THIẾT」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Sự thích hợp; thích hợp

剴切 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 剴切
剴 がい かい
cái hái hớt cỏ; tính thích hợp; chà sát, cắt
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.
切切 せつせつ
sự lễ phép, sự lễ độ; sự lịch sự, sự lịch thiệp
〆切 しめきり
(cách viết khác: 締め切り、閉切り) 1. sự đóng cửa. VD: 部屋を閉切りにする. Đóng cửa phòng 2. sự hết hạn, sự hết thời hạn. VD: 募集の締め切りの日. Ngày hết hạn tuyển dụng
切 せつ
cắt
一切合切 いっさいがっさい
bất kỳ (cái) nào và mỗi thứ; cả thảy; toàn bộ sự nẩy mầm phù hợp; không có dự trữ
切符切り きっぷきり
việc bấm lỗ vé; cái bấm lỗ vé; cắt vé