創意
そうい「SANG Ý」
☆ Danh từ
Sáng kiến
Sáng ý.

Từ đồng nghĩa của 創意
noun
創意 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 創意
創意工夫 そういくふう
vô cùng sáng tạo
創意工夫功労者賞 そういくふうこうろうしゃしょう
giải khuyến khích sáng tạo
創意工夫育成功労学校賞 そういくふういくせいこうろうがっこうしょう
Prize to Schools for Nurturing Creativity
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
創作意欲 そうさくいよく
cảm hứng sáng tạo
落石注意 らく せき注意
cảnh báo có đá lở (thường viết trên biển báo)
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
創 そう
bắt đầu; khởi nguồn