創業者
そうぎょうしゃ「SANG NGHIỆP GIẢ」
☆ Danh từ
Người sáng lập

Từ đồng nghĩa của 創業者
noun
創業者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 創業者
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet
創業 そうぎょう
sự thành lập
創業費 そうぎょうひ
chi phí ban đầu để lập công ty...
創造者 そうぞうしゃ
người sáng tạo, người tạo nên, tạo hoá
創案者 そうあんしゃ
người khởi xướng; người phát minh
創作者 そうさくしゃ
nhà văn; nhà văn
創設者 そうせつしゃ
người sáng lập, nhà sáng lập
創建者 そうけんしゃ
chìm