創業費
そうぎょうひ「SANG NGHIỆP PHÍ」
☆ Danh từ
Chi phí ban đầu để lập công ty...
Operating costs

創業費 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 創業費
創業 そうぎょう
sự thành lập
創業者 そうぎょうしゃ
người sáng lập
事業費 じぎょうひ
Chi phí doanh nghiệp
作業費 さぎょうひ
chi phí thao tác
営業費 えいぎょうひ
chi phí hoạt động; chi phí vận hành (của doanh nghiệp); chi phí kinh doanh
操業費 そうぎょうひ
operating giá
創業する そうぎょうする
tạo nghiệp.
創業守成 そうぎょうしゅせい
starting an enterprise and (or) carrying it to final success