創縁
そうえん「SANG DUYÊN」
Mép vết thương
創縁 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 創縁
創 そう
bắt đầu; khởi nguồn
縁 ゆかり ふち よすが よすか へり えん えにし えに え
mép; lề; viền
合縁奇縁 あいえんきえん
Mối quan hệ giữa vợ chồng, bạn bè hay những người xung quanh là do duyên, hợp hay không cũng do duyên
創る つくる
Sáng tạo, thành lập
創開 そうかい そうひらく
chính (vĩ đại) mở
裂創 れっそう
vết rách, vết trầy
古創 ふるきず こそう
cũ (già) làm bị thương; thành sẹo; biến cố khó chịu cũ (già)
閉創 へいそう
việc khâu vết mổ phẫu thuật (bằng chỉ khâu, v.v.)