創設者 そうせつしゃ
người sáng lập, nhà sáng lập
共同創設者 きょうどうそうせつしゃ
co - người sáng lập
創設 そうせつ
sự thành lập; thành lập; tổ chức
創造者 そうぞうしゃ
người sáng tạo, người tạo nên, tạo hoá
創案者 そうあんしゃ
người khởi xướng; người phát minh
創作者 そうさくしゃ
nhà văn; nhà văn
創業者 そうぎょうしゃ
người sáng lập