Kết quả tra cứu 劇作
劇作
げきさく
「KỊCH TÁC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Viết kịch

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 劇作
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 劇作する/げきさくする |
Quá khứ (た) | 劇作した |
Phủ định (未然) | 劇作しない |
Lịch sự (丁寧) | 劇作します |
te (て) | 劇作して |
Khả năng (可能) | 劇作できる |
Thụ động (受身) | 劇作される |
Sai khiến (使役) | 劇作させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 劇作すられる |
Điều kiện (条件) | 劇作すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 劇作しろ |
Ý chí (意向) | 劇作しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 劇作するな |