劇団
げきだん「KỊCH ĐOÀN」
☆ Danh từ
Đoàn kịch
Kịch đoàn
Phường chèo.

劇団 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 劇団
歌劇団 かげきだん
Đoàn nhạc kịch
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất
さーかすだん サーカス団
đoàn xiếc.
ばれーだん バレー団
vũ đoàn.
おうしゅうざいだんせんたー 欧州財団センター
Trung tâm tài đoàn Châu Âu.
劇中劇 げきちゅうげき
kịch trong kịch
劇 げき
kịch
ざいだんほうじんゆねすこあじあぶんかせんたー 財団法人ユネスコアジア文化センター
Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO.