Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 劇団文化座
ざいだんほうじんゆねすこあじあぶんかせんたー 財団法人ユネスコアジア文化センター
Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO.
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
劇団 げきだん
đoàn kịch
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
歌劇団 かげきだん
Đoàn nhạc kịch
劇化 げきか
dựng thành kịch
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất
さーかすだん サーカス団
đoàn xiếc.