Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 劇団欅
劇団 げきだん
đoàn kịch
欅 けやき つき ケヤキ ツキ
Japanese zelkova (species of elm-like tree, Zelkowa serrata)
歌劇団 かげきだん
Đoàn nhạc kịch
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất
槻欅 つきげやき
Japanese zelkova (species of elm-like tree, Zelkowa serrata)
さーかすだん サーカス団
đoàn xiếc.
ばれーだん バレー団
vũ đoàn.
ヨーロッパ山毛欅 ヨーロッパぶな ヨーロッパブナ
dẻ gai châu Âu