Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 劉寵 (楽安王)
安楽 あんらく
sự thanh thản; sự thoải mái; sự tiện nghi
安楽死 あんらくし
chết nhẹ nhàng; chết êm ái; ra đi nhẹ nhàng
寵 ちょう
favor, favour, affection
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.
劉 りゅう
cái rìu
王道楽土 おうどうらくど
arcadia, chỉ huy qua bởi một vua tiết hạnh
あんぜんピン 安全ピン
kim băng