Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
劉 りゅう
cái rìu
震 しん
zhen (một trong những hình tam giác của Kinh Dịch: sấm sét, đông)
雲 くも
mây
氷震 ひょうしん
Chấn động của băng tuyết.
本震 ほんしん
cơn rung động chính (trong một cơn động đất)
震災 しんさい
thảm họa động đất.
震う ふるう
chấn động; rung lắc.
震え ふるえ
run rẩy, lẩy bẩy