Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 劉黒闥
紫闥 したつ
cổng cung điện; cửa ngách trong cung điện
劉 りゅう
cái rìu
乾闥婆 けんだつば
thuật ngữ chỉ các thiên sứ trong thế giới quan ấn giáo và phật giáo, đồng thời là danh hiệu đặt cho các ca sĩ có tay nghề cao trong âm nhạc cổ điển ấn độ
黒黒 くろぐろ
màu đen thẫm.
黒 くろ
màu đen; sự có tội
黒シャツ くろシャツ
áo sơ mi đen
黒店 くろてん
dấu chấm giữa
黒便 こくべん
phân đen