Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 力士褒賞金
褒賞 ほうしょう
khen thưởng
金剛力士 こんごうりきし
thần hộ mệnh hung dữ (ở cổng chùa)
褒賞する ほうしょうする
Khen thưởng.
紫綬褒賞 しじゅほうしょう
(màu đỏ tía - ribboned (mà) huy chương tặng thưởng cho thành tích uyên bác hoặc nghệ thuật)
賞金 しょうきん
tiền thưởng.
金賞 きんしょう
giải vàng
lòng rộng rãi (khoan dung; vật tặng; phần thưởng); tiền thưởng; sự thưởng
力士 りきし
lực sĩ.