Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 力皇猛
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
猛 もう
năng động
猛猛しい たけだけしい
dữ tợn, hung ác
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
猛き たけき
dũng cảm, mạnh dạn
猛虚 もうこ
mãnh hổ.
梟猛 ふくろうたけし
dữ tợn
猛スピード もうスピード
tốc độ nhanh