力線
りきせん「LỰC TUYẾN」
☆ Danh từ
Line of force

力線 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 力線
入力線 にゅうりょくせん
dây dẫn đầu vào.
出力線 しゅつりょくせん
đầu ra - hàng
磁力線 じりょくせん
kẻ (của) chất từ tính bắt buộc
電気力線 でんきりきせん
đường sức điện
電力線通信 でんりょくせんつうしん
công nghệ truyền thông đường dây điện plc
仮性黄色腫-弾力線維性 かせいおうしょくしゅ-だんりょくせんいせい
giả u vàng sợi đàn hồi
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang