力足
ちからあし「LỰC TÚC」
☆ Danh từ
Những chân mạnh mẽ

力足 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 力足
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
力不足 ちからぶそく
tính nhu nhược mạnh mẽ; sự thiếu hụt lớn
電力不足 でんりょくぶそく でんりょくふそく
sự thiếu điện
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
指導力不足 しどうちからぶそく
thiếu lãnh đạo
労働力不足 ろうどうりょくぶそく
thiếu lao động
あしをねじる(だっきゅうする) 足をねじる(脱臼する)
trẹo chân.