Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
加える数[加数]
くわえるすう[かすう]
adding number
加える数 くわえるすう
số cộng
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
加数 かすう
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
加えられる数[被加数] くわえられるすう[ひかすう]
number to be added
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
ろーますうじ ローマ数字
số la mã.
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn
Đăng nhập để xem giải thích