加工品
かこうひん「GIA CÔNG PHẨM」
☆ Danh từ
Sản phẩm đã gia công; sản phẩm đã chế biến; sản phẩm gia công; hàng gia công; sản phẩm chế biến; hàng chế biến
加工品質
Chất lượng gia công
穀類
やその
加工品
Ngũ cốc và sản phẩm chế biến từ ngũ cốc
ゴム加工品
Sản phẩm chế biến từ cao su .

加工品 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 加工品
半加工品 はんかこうひん
hàng hóa semiprocessed
肉加工品 にくかこうひん
thực phẩm chế biến từ thịt
食肉加工品 しょくにくかこうひん
các sản phẩm thịt đã qua chế biến như giăm bông, thịt xông khói và xúc xích...
錠剤加工品 じょうざいかこうひん
sản phẩm chế biến từ viên thuốc (sản phẩm được làm từ viên thuốc đã được xử lý theo một cách nào đó, chẳng hạn như: bẻ viên thuốc, nghiền viên thuốc, tạo viên nén)
水産加工品 すいさんかこうひん
xử lý những sản phẩm biển
ハム/精肉/肉加工品 ハム/せいにく/にくかこうひん
Thịt đùi lợn/thịt tươi/thực phẩm chế biến từ thịt
魚介類/水産加工品 ぎょかいるい/すいさんかこうひん
Động vật thủy sản / sản phẩm chế biến thủy sản
加工食品 かこうしょくひん
thực phẩm chế biến