錠剤加工品
じょうざいかこうひん
☆ Danh từ
Sản phẩm chế biến từ viên thuốc
(sản phẩm được làm từ viên thuốc đã được xử lý theo một cách nào đó, chẳng hạn như: bẻ viên thuốc, nghiền viên thuốc, tạo viên nén)
錠剤加工品 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 錠剤加工品
加工品 かこうひん
sản phẩm đã gia công; sản phẩm đã chế biến; sản phẩm gia công; hàng gia công; sản phẩm chế biến; hàng chế biến
錠剤 じょうざい
viên thuốc; viên thuốc nén
加工食品 かこうしょくひん
thực phẩm chế biến
半加工品 はんかこうひん
hàng hóa semiprocessed
肉加工品 にくかこうひん
thực phẩm chế biến từ thịt
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.
アンチノックざい アンチノック剤
chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn
食肉加工品 しょくにくかこうひん
các sản phẩm thịt đã qua chế biến như giăm bông, thịt xông khói và xúc xích...