加法の逆元
かほうのぎゃくもと
Số nghịch đảo
加法の逆元 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 加法の逆元
乗法の逆元 じょうほうのぎゃくもと
nghịch đảo nhiều lần
加法の単位元 かほうのたんいもと
đồng nhất cộng tính
逆元 ぎゃくげん
phần tử nghịch đảo
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
ベクトルの加法 ベクトルのかほー
phép cộng các vectơ
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.