Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
加法の逆元 かほうのぎゃくもと
số nghịch đảo
乗法の逆元 じょうほうのぎゃくもと
nghịch đảo nhiều lần
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
元元 もともと
trước đấy; bởi thiên nhiên; từ bắt đầu
逆 ぎゃく さか
ngược
元 もと げん
yếu tố
元カノ、元カレ もとかの、もとかれ
Bạn gái cũ , bạn trai cũ
逆オークション ぎゃくオークション
đấu giá ngược