加減作用素
かげんさようそ
☆ Danh từ
Toán tử cộng

加減作用素 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 加減作用素
作用素 さようそ
toán tử
加減 かげん
sự giảm nhẹ; sự tăng giảm; sự điều chỉnh
減作 げんさく
sự giảm sản lượng (nông nghiệp), sự mất mùa
算術作用素 さんじゅつさようそ
toán tử số học
アポこうそ アポ酵素
Apoenzim; enzim
加減酢 かげんず
giấm đã pha
匙加減 さじかげん
sự ra lệnh; sự xem xét; làm những sự cho phép cho
加減法 かげんほー
phương pháp cộng và trừ (nhân cả hai vế của hai phương trình với một số thích hợp, làm cho các hệ số của một ẩn số giống nhau và cộng hoặc trừ hai phương trình để giải như một phương trình tuyến tính)