加湿器
かしつき「GIA THẤP KHÍ」
Máy tạo ẩm
Dụng cụ làm ẩm
☆ Danh từ
Cái làm ẩm; máy giữ độ ẩm không khí
Máy tạo độ ẩm
Máy làm ẩm

加湿器 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 加湿器
スチームタイプ加湿器 スチームタイプかしつき
máy tạo độ ẩm bằng hơi nước
ペットボトル加湿器 ペットボトルかしつき
máy tạo độ ẩm từ chai nhựa
加湿器オプション かしつきオプション
linh kiện máy tạo độ ẩm
ハイブリッド式加湿器 ハイブリッドしきかしつき
máy tạo độ ẩm hybrid
気化式加湿器 きかしきかしつき
máy tạo ẩm bay hơi
加湿器交換用フィルタ かしつきこうかんようフィルタ
bộ lọc thay thế cho máy tạo độ ẩm
加湿器交換部品 かしつきこうかんぶひん
phụ kiện thay thế cho máy tạo độ ẩm
自動車用加湿器 じどうしゃようかしつき
máy tạo độ ẩm cho ô tô