ペットボトル加湿器
ペットボトルかしつき
☆ Danh từ
Máy tạo độ ẩm từ chai nhựa
ペットボトル加湿器 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ペットボトル加湿器
加湿器 かしつき
cái làm ẩm; máy giữ độ ẩm không khí
加湿器オプション かしつきオプション
linh kiện máy tạo độ ẩm
スチームタイプ加湿器 スチームタイプかしつき
máy tạo độ ẩm bằng hơi nước
ハイブリッド式加湿器 ハイブリッドしきかしつき
máy tạo độ ẩm hybrid
加湿 かしつ
sự làm ẩm
PETボトル ペットボトル
nhựa PET (là loại nhựa nhiệt dẻo, thuộc loại polyester)
ペットボトルつぶし器 ペットボトルつぶしうつわ
dụng cụ nghiền chai nhựa
気化式加湿器 きかしきかしつき
máy tạo ẩm bay hơi