Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
俊徳 しゅんとく としのり
sự trinh tiết lớn
加藤サトリ
かよ
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
俊 しゅん
sự giỏi giang; sự ưu tú.
ふかかちサービス 付加価値サービス
dịch vụ giá trị gia tăng.
俊馬 しゅんば
con ngựa nhanh chóng
俊士 しゅんし
thiên tài
俊逸 しゅんいつ
sự tuyệt diệu; thiên tài