Các từ liên quan tới 加藤栄一 (政治学者)
政治学者 せいじがくしゃ
học giả chính trị
政治学 せいじがく
khoa học chính trị (sự nghiên cứu có tính chất học thuật về chính quyền, về thiết chế <CHTRị>)
栄養学者 えいようがくしゃ
thầy thuốc chuyên khoa ăn uống
政治哲学 せいじてつがく
triết học chính trị
政治力学 せいじりきがく
political dynamics, dynamics of political forces, the balance of political power
国際政治学 こくさいせいじがく
sự nghiên cứu chính trị quốc tế
政治経済学 せいじけいざいがく
môn kinh tế chính trị
政治地理学 せいじちりがく
việc nghiên cứu địa lý chính trị