政治地理学
せいじちりがく
☆ Danh từ
Việc nghiên cứu địa lý chính trị

政治地理学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 政治地理学
政治学 せいじがく
khoa học chính trị (sự nghiên cứu có tính chất học thuật về chính quyền, về thiết chế <CHTRị>)
地政学 ちせいがく
khoa địa chính trị
政治理論 せいじりろん
lý thuyết chính trị
政治倫理 せいじりんり
luân lý học chính trị
政治地図 せいじちず
bản đồ chính trị
政治学者 せいじがくしゃ
học giả chính trị
政治哲学 せいじてつがく
triết học chính trị
政治力学 せいじりきがく
political dynamics, dynamics of political forces, the balance of political power