Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
脚本家 きゃくほんか
nhà soạn kịch, nhà soạn tuồng hát
脚本 きゃくほん
kịch bản
藤本 とうほん ふじもと
dây leo.
一脚
Một chân (trong ngành xây dựng, có thể là một chân giá đỡ, chân đỡ...)
一脚/三脚 いっきゃく/さんきゃく
Một chân/ba chân.
加藤サトリ
かよ
健脚家 けんきゃくか
người đi bộ tốt