Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 加賀友禅
友禅 ゆうぜん
kĩ thuật nhuộm vải Yuzen
友禅菊 ゆうぜんぎく
Tartarian aster (Aster Novi-Belgii)
友禅染 ゆうぜんぞめ
(phương pháp kiểu nhuộm hoặc mẫu)
友禅染め ゆうぜんぞめ
tơ in bởi quá trình yuzen
加賀紋 かがもん
coloured family crest (popular amongst people from Kaga)
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
禅 ぜん
phái thiền
ふかかちサービス 付加価値サービス
dịch vụ giá trị gia tăng.