Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 加賀屋安兵衛
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
衛兵 えいへい
vệ binh.
兵衛 ひょうえい
middle palace guard (ritsuryo system)
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
呑兵衛 のんべえ
người nghiện rượu.
飲兵衛 のんべえ
người thích rượu, người nghiện rượu
衛兵所 えいへいじょ
(quân sự) phòng nghỉ của lính gác
護衛兵 ごえいへい
thân thể bảo vệ; quân đội hộ tống