Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 加賀谷千保
加賀紋 かがもん
coloured family crest (popular amongst people from Kaga)
千尋の谷 せんじんのたに ちひろのたに
thung lũng thăm thẳm
千仭の谷 せんじんのたに
khe núi không đáy
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
追加保険 ついかほけん
bảo hiểm bổ xung
ほけんぷろーかー 保険プローカー
môi giới bảo hiểm.
ふかかちサービス 付加価値サービス
dịch vụ giá trị gia tăng.
賀 が
lời chúc mừng, lời khen ngợi