劣才
れっさい れつさい「LIỆT TÀI」
☆ Danh từ
Những tài năng cấp thấp

劣才 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 劣才
劣線型 劣線がた
tuyến tính dưới
劣線型の 劣線がたの
sublinear
才 さい
ability; quà tặng; tài năng; thiên hướng; thiên tài
劣 れつ
kém
万才 ばんざい
hoan hô, tiếng hoan hô
才力 さいりょく
tài lực; tài năng
不才 ふさい
sự thiếu khả năng, sự thiếu trình độ, sự kém cỏi, sự bất tài, sự không đủ thẩm quyền; sự không có thẩm quyền
才学 さいがく
tài năng và sự giáo dục