Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
劣線型
劣線がた
tuyến tính dưới
劣線型の 劣線がたの
sublinear
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
どうせんけーぶる 銅線ケーブル
cáp đồng.
杆線虫 杆線むし
giun rhabditoidea
「LIỆT TUYẾN HÌNH」
Đăng nhập để xem giải thích