Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
補助動詞 ほじょどうし
động từ phụ thuộc; động từ phụ
法助動詞 ほうじょどうし
trợ động từ khuyết thiếu
主語助動詞倒置 しゅごじょどうしとうち
đảo ngược phụ thuộc - phụ
助詞 じょし
trợ từ.
副助詞 ふくじょし
trạng từ
係助詞 かかりじょし けいじょし
từ nối
終助詞 しゅうじょし
kết thúc câu
助数詞 じょすうし
Lượng từ