Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
助監督
じょかんとく
trợ lý giám đốc
監督 かんとく
đạo diễn
監督官 かんとくかん
người thanh tra, phó trưởng khu cảnh sát
監督者 かんとくしゃ
giám sát viên; hiệu trưởng
総監督 そうかんとく
giám đốc chung
監督生 かんとくせい
prefect, praepostor
監督機関 かんとくきかん
cơ quan giám sát
監督会議 かんとくかいぎ
cuộc họp cán bộ quản lý
監督教会 かんとくきょうかい
Nhà thờ Tân giáo
「TRỢ GIAM ĐỐC」
Đăng nhập để xem giải thích