Kết quả tra cứu 監督
Các từ liên quan tới 監督
監督
かんとく
「GIAM ĐỐC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Đạo diễn
これまでに
一緒
に
仕事
をした
中
で
最高
の
監督
Đạo diễn tốt nhất từ trước tới nay mà tôi từng làm việc
オスカー受賞監督
Đạo diễn nhận giải Oscar
◆ Huấn luyện viên
プロ野球監督
Huấn luyện viên môn bóng chày chuyên nghiệp
バレーボール
の
監督
Huấn luyện viên môn bóng chuyền
◆ Người quản đốc; quản đốc; giám đốc
銀行
の
監督
Giám đốc ngân hàng
アフリカ人労働者
の
現場監督
Quản đốc tại hiện trường giám sát người lao động Mỹ
◆ Sự chỉ đạo; sự giám sát; chỉ đạo; giám sát
24
時間
にわたる
監督
Giám sát (chỉ đạo) trong 24 giờ
仕事
の
監督
(
者
)
Người giám sát công việc .

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 監督
Bảng chia động từ của 監督
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 監督する/かんとくする |
Quá khứ (た) | 監督した |
Phủ định (未然) | 監督しない |
Lịch sự (丁寧) | 監督します |
te (て) | 監督して |
Khả năng (可能) | 監督できる |
Thụ động (受身) | 監督される |
Sai khiến (使役) | 監督させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 監督すられる |
Điều kiện (条件) | 監督すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 監督しろ |
Ý chí (意向) | 監督しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 監督するな |