Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
努力呼気肺活量
どりょくこきはいかつりょう
thể tích thở cưỡng bức
努力呼気流量率 どりょくこきりゅうりょうりつ
tỷ lệ thở ra cưỡng bức
肺活量 はいかつりょう
sức chứa của phổi
全肺気量 ぜんはいきりょう
dung tích toàn phổi
肺活量測定 はいかつりょうそくてい
Đo dung tích phổi.
努力 どりょく
chí tâm
肺気量測定 はいきりょうそくてい
đo thể tích phổi
肺呼吸 はいこきゅう
hô hấp bằng phổi
努力家 どりょくか
người làm việc chăm chỉ
Đăng nhập để xem giải thích