Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
努力家
どりょくか
người làm việc chăm chỉ
努力 どりょく
chí tâm
努力賞 どりょくしょう
phần thưởng cho sự nỗ lực, cố gắng
努努 ゆめゆめ
certainly, absolutely
奮闘努力 ふんとうどりょく
sự nỗ lực hết mình
奮励努力 ふんれいどりょく
自助努力 じじょどりょく
Tự mình nỗ lực
努力する どりょくする
chịu khó
努力奮励 どりょくふんれい
making strenuous efforts, exerting oneself
「NỖ LỰC GIA」
Đăng nhập để xem giải thích