Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
努力 どりょく
chí tâm
努力家 どりょくか
người làm việc chăm chỉ
あかでみーしょう アカデミー賞
giải thưởng Oscar; giải Oscar
アカデミーしょう アカデミー賞
Giải Nobel
ノーベルしょう ノーベル賞
giải Nô-ben.
努努 ゆめゆめ
certainly, absolutely
奮闘努力 ふんとうどりょく
sự nỗ lực hết mình
奮励努力 ふんれいどりょく