励み合う
はげみあう「LỆ HỢP」
☆ Động từ nhóm 1 -u
Khích lệ lẫn nhau

Bảng chia động từ của 励み合う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 励み合う/はげみあうう |
Quá khứ (た) | 励み合った |
Phủ định (未然) | 励み合わない |
Lịch sự (丁寧) | 励み合います |
te (て) | 励み合って |
Khả năng (可能) | 励み合える |
Thụ động (受身) | 励み合われる |
Sai khiến (使役) | 励み合わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 励み合う |
Điều kiện (条件) | 励み合えば |
Mệnh lệnh (命令) | 励み合え |
Ý chí (意向) | 励み合おう |
Cấm chỉ(禁止) | 励み合うな |
励み合う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 励み合う
励み合い はげみあい
sự động viên; sự mô phỏng
励み はげみ
sự kích thích; sự động viên; sự khuyến khích
励む はげむ
cố gắng; phấn đấu
励弧 れいこ
sự kích thích
励行 れいこう
sự thi hành; sự thực hiện.
精励 せいれい
sự siêng năng; sự chăm chỉ sự chuyên cần; tính siêng năng.
督励 とくれい
sự cổ vũ; sự khuyến khích
勉励 べんれい
sự siêng năng, sự chuyên cần, sự cần cù