励行
れいこう「LỆ HÀNH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự thi hành; sự thực hiện.

Bảng chia động từ của 励行
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 励行する/れいこうする |
Quá khứ (た) | 励行した |
Phủ định (未然) | 励行しない |
Lịch sự (丁寧) | 励行します |
te (て) | 励行して |
Khả năng (可能) | 励行できる |
Thụ động (受身) | 励行される |
Sai khiến (使役) | 励行させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 励行すられる |
Điều kiện (条件) | 励行すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 励行しろ |
Ý chí (意向) | 励行しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 励行するな |
励行 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 励行
励行する れいこう れいこうする
tuân hành.
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
あっちへいけ! あっちへ行け!
xéo đi.
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.