Các từ liên quan tới 労働基準法による休日
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
労働基準法 ろうどうきじゅんほう
những tiêu chuẩn lao động hành động
労働基準 ろうどうきじゅん
tiêu chuẩn lao động
労働基準局 ろうどうきじゅんきょく
văn phòng những tiêu chuẩn lao động
こうわhろうどうしゃ 講和h労働者
công nhân cảng.
労働日 ろうどうび
Ngày lao động; ngày làm việc
労働法 ろうどうほう
luật lao động
労働基準監督官 ろうどうきじゅんかんとくかん
phòng giám sát tiêu chuẩn lao động