労働災害総合保険
ろーどーさいがいそーごーほけん
Bảo hiểm bồi thường cho người lao động
Bảo hiểm tai nạn toàn diện cho người lao động
Bảo hiểm tai nạn lao động toàn diện
労働災害総合保険 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 労働災害総合保険
そんがいやっかん(ほけん) 損害約款(保険)
điều khoản tổn thất (bảo hiểm).
そうかつほけん(しょうけん) 総括保険(証券)
đơn bảo hiểm bao.
労働災害 ろうどうさいがい
Tai nạn lao động
労災保険 ろうさいほけん
bảo hiểm tai nạn lao động
労働者災害補償保険 ろうどうしゃさいがいほしょうほけん
bảo hiểm bồi thường thiệt hại cho người lao động
災害保険 さいがいほけん
bảo hiểm tai hoạ
べいこくろうどうそうどうめい・さんべつかいぎ 米国労働総同盟・産別会議
Liên đoàn Lao động Mỹ và Hội nghị các Tổ chức Công nghiệp.
ほけんぷろーかー 保険プローカー
môi giới bảo hiểm.