Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
そんがいやっかん(ほけん)
損害約款(保険)
điều khoản tổn thất (bảo hiểm).
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
損害約款(保険) そんがいやっかん(ほけん)
ほかくだほふたんぽやっかん(ほけん) 捕獲拿捕不担保約款(保険)
điều khoản miễn bồi thường bắt giữ (bảo hiểm).
しんけっかんしっかん しんけっかんしっかん
bệnh tim mạch
いんがかんけい
hậu quả, kết quả, hệ quả, tầm quan trọng, tính trọng đại, vì thế, vậy thì, như vậy thì
ほんやくか
người dịch, máy truyền tin
かしほんや
thư viện cho thuê sách
ほんけ
nơi sinh; sinh quán
Đăng nhập để xem giải thích