そんがいやっかん(ほけん)
損害約款(保険)
Điều khoản tổn thất (bảo hiểm).

そんがいやっかん(ほけん) được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới そんがいやっかん(ほけん)
損害約款(保険) そんがいやっかん(ほけん)
điều khoản tổn thất (bảo hiểm).
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
ほかくだほふたんぽやっかん(ほけん) 捕獲拿捕不担保約款(保険)
điều khoản miễn bồi thường bắt giữ (bảo hiểm).
hậu quả, kết quả, hệ quả, tầm quan trọng, tính trọng đại, vì thế, vậy thì, như vậy thì
người dịch, máy truyền tin
thư viện cho thuê sách
nơi sinh; sinh quán
người đo thị lực