労働組合
ろうどうくみあい「LAO ĐỘNG TỔ HỢP」
☆ Danh từ
Công đoàn
連邦労働組合
Liên hiệp Lao động liên bang .

Từ đồng nghĩa của 労働組合
noun
労働組合 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 労働組合
労働組合法 ろうどうくみあいほう
luật công đoàn (Nhật)
単位労働組合 たんいろうどうくみあい
địa phương (nỗ lực) liên hiệp
労働組合連合会 ろうどうくみあいれんごうかい
tổng công đoàn.
欧州労働組合連盟 おうしゅうろうどうくみあいれんめい
Tổng liên đoàn Châu Âu.
日本労働組合総評議会 にほんろうどうくみあいそうひょうぎかい
Tổng liên đoàn Lao Động Nhật Bản.
中立労働組合連絡会議 ちゅうりつろうどうくみあいれんらくかいぎ
Federation of Independent Unions of Japan
日本私鉄労働組合総連合会 にっぽんしてつろうどうくみあいそうれんごうかい
Liên đoàn Công đoàn Đường sắt Tư nhân Nhật Bản
日本私鉄労働組合総合連合会 にっぽんしてつろうどうくみあいそうごうれんごうかい
General Federation of Private Railway Workers Unions of Japan